Có 7 kết quả:

兀臬 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ兀臲 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ卼臲 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ杌陧 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ杌隉 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ阢陧 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ阢隉 wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ

1/7

wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杌隉|杌陧[wu4 nie4]

wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杌隉|杌陧[wu4 nie4]

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) unsettled
(2) unstable
(3) uneasy

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) unsettled
(2) unstable
(3) uneasy

Từ điển Trung-Anh

variant of 杌隉|杌陧[wu4 nie4]

wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy ngập, hốt hoảng lo lắng

Từ điển Trung-Anh

variant of 杌隉|杌陧[wu4 nie4]